|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se déchirer
 | [se déchirer] |  | tự động từ | | |  | bị rách (do...) | | |  | Ce tissu se déchire facilement | | | vải nà y rất dễ rách | | |  | xâu xé nhau, mạt sát nhau | | |  | sentir son cœur se déchire | | |  | cảm thấy đau xé lòng |
|
|
|
|